1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ catgut

catgut

/"kætgʌt/
Danh từ
  • dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú)
  • y học dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ)
  • thể thao dây vợt
Y học
  • chỉ catgut
Hóa học - Vật liệu
  • dây cát gút
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận