Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ catgut
catgut
/"kætgʌt/
Danh từ
dây đàn viôlông (làm bằng ruột thú)
y học
dây ruột mèo, catgut (để khâu vết mổ)
thể thao
dây vợt
Y học
chỉ catgut
Hóa học - Vật liệu
dây cát gút
Chủ đề liên quan
Y học
Thể thao
Y học
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận