Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ catering vote
catering vote
Kinh tế
lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận