1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ catering

catering

Kinh tế
  • ngành ăn uống công cộng (xã hội, tập thể)
  • sự phục vụ ăn
  • sự phục vụ nấu nướng thuê cho đám cưới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận