1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ catenary

catenary

/kə"ti:nəri/
Danh từ
  • dây xích
Tính từ
  • móc xích, tiếp nối nhau
Kỹ thuật
  • dây chuyền
  • dây xích
  • đường dây
  • đường dây xích
  • đường võng
  • xích treo chuyển tải
Toán - Tin
  • đường dây chuyền
Cơ khí - Công trình
  • đường dây xích (toán)
  • giá treo kiểu xích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận