1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ catena

catena

/kə"ti:nə/
Danh từ
  • dây, loạt, dãy
Kỹ thuật
  • chuỗi
  • dây chuyền
Toán - Tin
  • dãy (lệnh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận