1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ catchup

catchup

/"kætʃəp/
Danh từ
  • (như) ketchup
Kinh tế
  • nước sốt cà chua nấm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận