Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ catchup
catchup
/"kætʃəp/
Danh từ
(như) ketchup
Kinh tế
nước sốt cà chua nấm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận