1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ catchment

catchment

/"kætʃmənt/
Danh từ
  • sự hứng nước, sự dẫn nước
Kỹ thuật
  • lưu vực
Xây dựng
  • khu tập trung nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận