Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ catchment
catchment
/"kætʃmənt/
Danh từ
sự hứng nước, sự dẫn nước
Kỹ thuật
lưu vực
Xây dựng
khu tập trung nước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận