Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ catcher
catcher
/"kætʃə/
Danh từ
người bắt tóm
thể thao
người bắt bóng
bóng chày
Kinh tế
bình gom
Kỹ thuật
bộ gom
cái bẫy
cái móc
chốt cài
cửa van
dụng cụ lấy mẫu
khóa dừng
máy gom
móc hãm
Cơ khí - Công trình
bộ (phận) gom
Điện tử - Viễn thông
điện cực gom
Chủ đề liên quan
Thể thao
Bóng chày
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận