1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ catcher

catcher

/"kætʃə/
Danh từ
Kinh tế
  • bình gom
Kỹ thuật
  • bộ gom
  • cái bẫy
  • cái móc
  • chốt cài
  • cửa van
  • dụng cụ lấy mẫu
  • khóa dừng
  • máy gom
  • móc hãm
Cơ khí - Công trình
  • bộ (phận) gom
Điện tử - Viễn thông
  • điện cực gom
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận