Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ catastrophic failure
catastrophic failure
kỹ thuật
hư hỏng tai hại, lỗi lầm trầm trọng, thất bại thảm thương
Kỹ thuật
sự cố bất ngờ
sự cố gây tai biến
sự cố gây tai họa
Toán - Tin
sai sót ngẫu nhiên
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận