1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ catastrophe fold

catastrophe fold

Điện lạnh
  • đột biến gấp xếp
  • tai biến gấp xếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận