1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ catastrophe

catastrophe

/kə"tæstrəfi/
Danh từ
  • tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn
  • kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch
Kinh tế
  • thảm họa
Kỹ thuật
  • tai họa
Điện tử - Viễn thông
  • hỏng hóc tai biến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận