1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cataract

cataract

/kætərækt/
Danh từ
  • thác nước lớn
  • cơn mưa như trút nước
  • y học bệnh đục nhân mắt
  • kỹ thuật bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm
Kỹ thuật
  • bậc nước
  • hoãn xung
  • ngưỡng nước
  • phanh thủy lực
  • thác
Y học
  • bệnh đục thủy tinh thề, cườm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận