Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cataract
cataract
/kætərækt/
Danh từ
thác nước lớn
cơn mưa như trút nước
y học
bệnh đục nhân mắt
kỹ thuật
bộ hoãn xung; cái hãm, máy hãm
Kỹ thuật
bậc nước
hoãn xung
ngưỡng nước
phanh thủy lực
thác
Y học
bệnh đục thủy tinh thề, cườm
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận