1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ catapult

catapult

/"kætəpʌlt/
Danh từ
  • súng cao su
  • máy phóng máy bay (trên tàu sân bay)
  • sử học máy lăng đá
Động từ
  • bắn bằng súng cao su
  • phóng máy bay bằng máy phóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận