Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ catapult
catapult
/"kætəpʌlt/
Danh từ
súng cao su
máy phóng máy bay (trên tàu sân bay)
sử học
máy lăng đá
Động từ
bắn bằng súng cao su
phóng máy bay bằng máy phóng
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận