1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ catalyzator

catalyzator

/"kætəlist/
Danh từ
Kinh tế
  • chất xúc tác vật xúc tác
Kỹ thuật
  • chất xúc tác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận