1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ catalyst poison

catalyst poison

Hóa học - Vật liệu
  • chất độc xúc tác
Môi trường
  • chất ức chế xúc tác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận