Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ catalyst
catalyst
/"kætəlist/
Danh từ
hoá học
vật xúc tác, chất xúc tác
Kinh tế
chất xúc tác
nhân tố kích thích
vật xúc tác
Y học
chất xúc tác
Xây dựng
xúc tác (chất)
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận