1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ catalogue

catalogue

/"kætəlɔg/
Danh từ
  • bản liệt kê mục lục
Động từ
  • kẻ thành mục lục
  • chia thành loại
  • ghi vào mục lục
Kinh tế
  • catalô
  • mục lục hàng hóa
  • sách in mẫu hàng
  • tập giới thiệu sản phẩm
Kỹ thuật
  • bảng kê
  • catalô
  • danh mục
  • lập catalô
  • lập danh mục
  • mục lục
  • thư mục
  • từ điển
Toán - Tin
  • bản liệt kê
Xây dựng
  • catalo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận