Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ catacomb
catacomb
/"kætəkoum/
Danh từ
hầm để quan tài, hầm mộ
hầm rượu
Kinh tế
hầm đựng rượu
Kỹ thuật
hầm mộ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận