Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cataclysm
cataclysm
/"kætəklizm/
Danh từ
đại hồng thuỷ
trắc địa
biến cố địa chất, tai biến
chính trị
biến động lớn
Hóa học - Vật liệu
tai biến lớn
tai họa lớn
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Chính trị
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận