1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cat-lap

cat-lap

/"kætlæp/
Danh từ
  • nước trà loãng
Kinh tế
  • chè nhạt
  • chè xấu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận