1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ casualty insurance

casualty insurance

Kinh tế
  • bảo hiểm
  • bảo hiểm (thương vong vì) tai nạn
  • bảo hiểm tai họa
  • bảo hiểm tùy thuộc
  • đề phòng sự bất ngờ
Hóa học - Vật liệu
  • bảo hiểm tai nạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận