1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Casual employment

Casual employment

Kinh tế
  • công việc tạm thời
  • việc làm tạm thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận