castor
/"kɑ:stə/
Danh từ
- con hải ly
- hương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu thơm)
- bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) (cũng caster)
- tiếng lóng cái mũ
Kỹ thuật
- bánh đai
- bánh lái
- con lăn
- puli
- trục lăn
Cơ khí - Công trình
- bánh xe răng xích
Xây dựng
- con lăn vận chuyển
Hóa học - Vật liệu
- thầu dầu
Chủ đề liên quan
Thảo luận