1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ casting

casting

/"kɑ:stiɳ/
Danh từ
  • sự đổ khuôn, sự đúc
  • vật đúc
Kinh tế
  • sản phẩm đổ khuôn
  • sự đổ khuôn
  • sự tạo hình
Kỹ thuật
  • đúc
  • sản phẩm đúc
  • sự đổ khuôn
  • sự đúc
  • sự đúc khuôn
  • vật đúc
Cơ khí - Công trình
  • quá trình đúc
Xây dựng
  • sự quăng
  • sự vân chuyển đá
  • vật đổ khuôn đúc
Toán - Tin
  • sự vận chuyển đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận