1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caster

caster

/"kɑ:stə/
Danh từ
  • thợ đúc
  • bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) (cũng castor)
  • bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế...)
Kinh tế
  • bình giấm ớt
  • bình muối tiêu
Kỹ thuật
  • bánh đai
  • bánh xe nhỏ
  • bánh xe răng
  • bệ đỡ
  • con lăn
  • công nhân đúc
  • máng rót đúc chữ
  • puli
  • puli dẫn hướng
  • thiết bị đúc
  • trục lăn
Cơ khí - Công trình
  • bánh lái (ở chân bàn, ghế)
  • máy rắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận