Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ castellated
castellated
/"kæsteleitid/
Tính từ
theo kiểu lâu đài cổ
có nhiều lâu đài cổ
có chỗ đặt súng, có lỗ châu mai (đồn luỹ)
Kỹ thuật
răng cưa
rãnh
Xây dựng
có lỗ châu mai
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận