1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ castellated

castellated

/"kæsteleitid/
Tính từ
  • theo kiểu lâu đài cổ
  • có nhiều lâu đài cổ
  • có chỗ đặt súng, có lỗ châu mai (đồn luỹ)
Kỹ thuật
  • răng cưa
  • rãnh
Xây dựng
  • có lỗ châu mai
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận