1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cassette

cassette

  • kỹ thuật hộp (băng); máy ghi âm (loại) hộp băng, cátxét, cassette
Kinh tế
  • băng cát-sét
  • hộp băng từ
Kỹ thuật
  • băng từ
  • hộp băng
  • hộp băng từ
  • máy ghi âm
Toán - Tin
  • cát xét
Y học
  • hộp đựng phim
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận