Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ casserole
casserole
/"kæsəroul/
Danh từ
nồi đất
món thịt hầm
Kinh tế
món thịt và rau hầm
Kỹ thuật
xoong
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận