1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ casserole

casserole

/"kæsəroul/
Danh từ
  • nồi đất
  • món thịt hầm
Kinh tế
  • món thịt và rau hầm
Kỹ thuật
  • xoong
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận