1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cassava

cassava

/kə"sɑ:və/
Danh từ
Kinh tế
  • cây sắn
  • sắn viên
  • tinh bột sắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận