Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cassava
cassava
/kə"sɑ:və/
Danh từ
tinh bột sắn, bột sắn
bánh mì bột sắn
thực vật học
cây sắn
Kinh tế
cây sắn
sắn viên
tinh bột sắn
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận