Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cashier
cashier
/kə"ʃiə/
Danh từ
thủ quỹ
Động từ
cách chức, thải ra
quân sự
tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)
Kinh tế
cách chức
cán bộ tài vụ...
đuổi việc
sa thải
thu ngân
thủ quỹ
Kỹ thuật
ngân tính viên
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận