1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cashier

cashier

/kə"ʃiə/
Danh từ
  • thủ quỹ
Động từ
  • cách chức, thải ra
  • quân sự tước quân hàm (sĩ quan bộ binh và hải quân)
Kinh tế
  • cách chức
  • cán bộ tài vụ...
  • đuổi việc
  • sa thải
  • thu ngân
  • thủ quỹ
Kỹ thuật
  • ngân tính viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận