1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cashcard

cashcard

Danh từ
  • thẻ cho vào máy để lãnh tiền mặt
Xây dựng
  • thẻ tiền mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận