Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cash price
cash price
Kinh tế
bằng tiền mặt
giá chiết khấu trả tiền mặt
giá tiền mặt
giá trả (tiền) ngay
giá trả tiền ngay
trả ngay
Hóa học - Vật liệu
giá bán lấy tiền ngay
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận