1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Cash flow

Cash flow

  • Kinh tế Luồng tiền, ngân lưu, dòng kim lưu.
Kinh tế
  • lượng lưu động tiền mặt
  • lượng thu tiền mặt
  • luồng tiền mặt
  • luồng tiền mặt thu vào
  • lưu lượng tiền mặt
Kỹ thuật
  • lưu thông tiền mặt
Xây dựng
  • chu kỳ tiền mặt
  • vòng quay tiền mặt
Giao thông - Vận tải
  • dòng tiền
Điện tử - Viễn thông
  • dung sai suy giảm
  • ngưỡng suy giảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận