Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cash crop
cash crop
Danh từ
cây trồng để thu hoa lợi
Kinh tế
hoa màu dùng để bán (khác với hoa màu để ăn trong nhà)
nông sản hàng hóa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận