Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ casement
casement
/"keismənt/
Danh từ
khung cánh cửa sổ
cửa sổ hai cánh (cũng casement window)
thơ ca
cửa sổ
Xây dựng
cánh cửa sổ
khuôn cánh cửa sổ
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận