1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ casement

casement

/"keismənt/
Danh từ
  • khung cánh cửa sổ
  • cửa sổ hai cánh (cũng casement window)
  • thơ ca cửa sổ
Xây dựng
  • cánh cửa sổ
  • khuôn cánh cửa sổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận