Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ casemate
casemate
/"keismeit/
Danh từ
ổ đại bác (trên tàu chiến)
quân sự
hầm xây cuốn (để tránh đạn)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận