1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ casemate

casemate

/"keismeit/
Danh từ
  • ổ đại bác (trên tàu chiến)
  • quân sự hầm xây cuốn (để tránh đạn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận