1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ case history

case history

/"keis,rekɔ:d/ (case_history) /keis"histəri/
Danh từ
  • lý lịch (để nghiên cứu...)
  • y học lịch sử bệnh
Kinh tế
  • hồ sơ cá nhân
  • quá trình lịch sử (của công ty)
  • tiền sử
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận