Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ case history
case history
/"keis,rekɔ:d/ (case_history) /keis"histəri/
Danh từ
lý lịch (để nghiên cứu...)
y học
lịch sử bệnh
Kinh tế
hồ sơ cá nhân
quá trình lịch sử (của công ty)
tiền sử
Chủ đề liên quan
Y học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận