1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ case-harden

case-harden

/"keis,hɑ:dn/
Động từ
Kỹ thuật
  • thấm cacbon
  • xêmentit hóa
  • xementit hóa thép
Cơ khí - Công trình
  • tăng cứng bề mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận