case-harden
/"keis,hɑ:dn/
Động từ
- làm cứng bề mặt (vật gì) kỹ thuật làm (sắt) thấm cacbon
- nghĩa bóng làm cho chai ra
Kỹ thuật
- thấm cacbon
- xêmentit hóa
- xementit hóa thép
Cơ khí - Công trình
- tăng cứng bề mặt
Chủ đề liên quan
Thảo luận