1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cascade welding

cascade welding

Xây dựng
  • sự hàn bậc
  • sự hàn nấc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận