Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ caryatid
caryatid
/,kæri"ætid/
Danh từ
kiến trúc
cột tượng phụ nữ
Xây dựng
cariatit
cột tượng phụ nữ
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận