1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ caryatid

caryatid

/,kæri"ætid/
Danh từ
Xây dựng
  • cariatit
  • cột tượng phụ nữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận