carver
/"kɑ:və/
Danh từ
- thợ chạm, thợ khắc
- người lạng thịt
- dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)
Kinh tế
- dao lạng thịt
- người lạng thịt
Kỹ thuật
- dao khắc
Cơ khí - Công trình
- dao trổ
Xây dựng
- thợ chạm
- thợ khắc
Chủ đề liên quan
Thảo luận