1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carver

carver

/"kɑ:və/
Danh từ
  • thợ chạm, thợ khắc
  • người lạng thịt
  • dao lạng thịt; (số nhiều) bộ đồ lạng (thịt...)
Kinh tế
  • dao lạng thịt
  • người lạng thịt
Kỹ thuật
  • dao khắc
Cơ khí - Công trình
  • dao trổ
Xây dựng
  • thợ chạm
  • thợ khắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận