Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ caruncle
caruncle
/"kærəɳkl/
Danh từ
sinh vật học
mào, mào thịt
Kỹ thuật
núm
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận