Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cartridge-paper
cartridge-paper
/"kɑ:tridʤ,peipə/
Danh từ
bìa cứng, giấy dày (để vẽ, làm vỏ đạn...)
Kinh tế
bìa cứng
giấy dầy (để vẽ ...)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận