1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cartridge-paper

cartridge-paper

/"kɑ:tridʤ,peipə/
Danh từ
  • bìa cứng, giấy dày (để vẽ, làm vỏ đạn...)
Kinh tế
  • bìa cứng
  • giấy dầy (để vẽ ...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận