cartography
/kɑ:"tɔgrefi/
Danh từ
- thuật vẽ bản đồ
- (như) cartology
Kinh tế
- thuật vẽ bản đồ
Kỹ thuật
- môn bản đồ
- môn họa đồ
- môn vẽ bản đồ
Hóa học - Vật liệu
- bản đồ học
Xây dựng
- địa đồ học
Toán - Tin
- lập bản đồ
Chủ đề liên quan
Thảo luận