1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cartography

cartography

/kɑ:"tɔgrefi/
Danh từ
  • thuật vẽ bản đồ
  • (như) cartology
Kinh tế
  • thuật vẽ bản đồ
Kỹ thuật
  • môn bản đồ
  • môn họa đồ
  • môn vẽ bản đồ
Hóa học - Vật liệu
  • bản đồ học
Xây dựng
  • địa đồ học
Toán - Tin
  • lập bản đồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận