Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ carter
carter
/"kɑ:tə/
Danh từ
người đánh xe bò, người đánh xe ngựa
hãng vận tải
Kinh tế
phu khuân vác
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận