1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cartel

cartel

/kɑ:"tel/ (kartell) /kɑ:"tel/
Danh từ
  • sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị)
  • sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)
  • việc trao đổi tù binh
  • thử thách đấu gươm
  • kinh tế cacten (cũng kartell)
Kinh tế
  • cacten
  • liên hợp lũng đoạn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận