1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cartage

cartage

/"kɑ:tidʤ/
Danh từ
  • sự chuyên chở bằng xe bò, sự chuyên chở bằng xe ngựa
  • cước chuyên chở bằng xe bò, cước chuyên chở bằng xe ngựa
Kinh tế
  • cước xe tải
  • sự chuyên chở bằng xe bò
  • sự chuyên chở bằng xe hàng (xe tải)
  • trở xe tải
Kỹ thuật
  • sự chuyên chở
  • sự vận chuyển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận