1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carrying capacity

carrying capacity

Kinh tế
  • trọng tải tàu
Kỹ thuật
  • điện dung hữu dụng
  • khả năng chịu lực
  • khả năng chịu tải
  • khả năng tải (băng chuyền)
  • lưu lượng
  • năng suất xếp hàng
  • sản lượng
  • sức chịu tải
  • sức nâng
  • sức nâng tải
  • sức tải
  • tải trọng
  • tải trọng nâng
  • tốc độ cấp
  • trọng tải
Cơ khí - Công trình
  • khả năng (chịu) tải
  • khả năng (mang) tải
Hóa học - Vật liệu
  • khả năng mang
Kỹ thuật Ô tô
  • năng suất vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận