1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carrying

carrying

Kinh tế
  • cho vay
  • vay kỳ hạn
Kỹ thuật
  • mang
  • sự chuyên trở
  • sự mang
  • tải
  • vác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận