1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ carry-over

carry-over

/"kæri,ouvə/
Danh từ
Kinh tế
  • chuyển vào kỳ sau
  • luân lưu
  • sự kết chuyển
  • trì hoãn chi trả
Kỹ thuật
  • cuốn đi
  • mang sang
  • số mang sang
  • sự chuyển qua
  • sự nhớ
  • tiêu tán
Điện tử - Viễn thông
  • chuyển sang
Xây dựng
  • mang đi
Cơ khí - Công trình
  • sự mang sang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận