carry-over
/"kæri,ouvə/
Danh từ
- số mang sang
- kế toán sự mang sang
Kinh tế
- chuyển vào kỳ sau
- luân lưu
- sự kết chuyển
- trì hoãn chi trả
Kỹ thuật
- cuốn đi
- mang sang
- số mang sang
- sự chuyển qua
- sự nhớ
- tiêu tán
Điện tử - Viễn thông
- chuyển sang
Xây dựng
- mang đi
Cơ khí - Công trình
- sự mang sang
Chủ đề liên quan
Thảo luận